Có 2 kết quả:

弥合 mí hé ㄇㄧˊ ㄏㄜˊ彌合 mí hé ㄇㄧˊ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to cause a wound to close up and heal

Từ điển Trung-Anh

to cause a wound to close up and heal